Thực đơn
Fistularia Từ nguyênDanh pháp Fistularia có nguồn từ tiếng Latinh fistula nghĩa là ống, đường ống;[6] để nói tới phần mõm dài như một cái ống của các loài cá trong chi này, từ đó mà có tên cá mõm ống.
Thực đơn
Fistularia Từ nguyênLiên quan
Fistularia Fistularia commersonii Fistularia corneta Fistularia petimba Fistularia tabacariaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fistularia